Có 2 kết quả:
轉速 zhuàn sù ㄓㄨㄢˋ ㄙㄨˋ • 转速 zhuàn sù ㄓㄨㄢˋ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) angular velocity
(2) number of revolutions per minute
(2) number of revolutions per minute
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) angular velocity
(2) number of revolutions per minute
(2) number of revolutions per minute
Bình luận 0